Có 2 kết quả:
輸不起 shū bù qǐ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ • 输不起 shū bù qǐ ㄕㄨ ㄅㄨˋ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take defeat with bad grace
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take defeat with bad grace
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
(2) to be a sore loser
(3) cannot afford to lose
Bình luận 0